모든 임직원 및 협력회사, 근로자는 한마음 한뜻으로 안전과 보건을 회사경영 최우선 가치로 인식하고 '안전사고 ZERO'목표 Tất cả nhân viên, nhà cung cấp và người lao động đều nhận ra an toàn và sức khỏe là ưu tiên hàng đầu của ban lãnh đạo công ty với một trái tim và một tâm trí, đồng thời hướng đến 'KHÔNG CÓ TAI NẠN AN TOÀN'
를 달성한다. Đạt.
안전경 영관리 5대방침 5 Chính sách quản lý vĩnh viễn gương an toàn
하나, 안전 관련 법규와 회사규정을 명확하게 인지하고 철저하게 준수하며, 목표 와 방침은 상시 공유한다. Đầu tiên, chúng tôi nhận thức rõ ràng về luật liên quan đến an toàn và các quy định của công ty và tuân thủ nghiêm ngặt chúng, đồng thời chúng tôi luôn chia sẻ các mục tiêu và chính sách của mình.
둘, 안전경영 관련 의견을 수렴하여 ‘안전사고 ZERO’ 목표달성을 위해 적극적으 로 반영하고 실행한다. Thứ hai, chúng tôi thu thập các ý kiến liên quan đến quản lý an toàn và tích cực phản ánh và thực hiện chúng để đạt được mục tiêu 'KHÔNG có tai nạn an toàn'.
셋, 안전경영 관련 의사소통체계는 원활하게 확립하며, 모든 구성원은 한마음 한 뜻으로 책임과 역할을 분담한다. Thứ ba, hệ thống truyền thông liên quan đến quản lý an toàn phải được thiết lập thông suốt, và tất cả các thành viên phải chia sẻ trách nhiệm và vai trò với một trái tim và một khối óc.
넷, 공사의 전체 수행단계에서 안전하고 건강한 작업환경 확보를 우선하며, 지속 적으로 점검•개선하여 운영한다. Thứ tư, chúng tôi ưu tiên đảm bảo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh trong toàn bộ giai đoạn thi công, đồng thời liên tục kiểm tra, cải tiến vận hành.
다섯, 경영자는 ‘안전경영체계’ 및 ‘안전현장조성’ 정착을 위한 의지를 지속적으 로 표명하고 솔선수범한다. Thứ năm, ban quản lý phải liên tục bày tỏ ý chí thiết lập một 'hệ thống quản lý an toàn' và 'tạo ra nơi làm việc an toàn' và chủ động.
Table ofContents Mục lục
CH .1 안전시설 및 작업기준 CH .1 Cơ sở an toàn và tiêu chuẩn công việc
I. 추락 재해예방 안전시설 및 작업기준 • . . • 12 I. Cơ sở vật chất an toàn phòng chống thiên tai mùa thu và tiêu chuẩn công việc • . . • 12
추락 재해예방 안전시설 및 작업기준 12 Cơ sở vật chất an toàn phòng chống thiên tai mùa thu và tiêu chuẩn công việc 12
(1) 일반사항 … 12 (1) Chung ... 12
(2) 강관비계 설치기준 및 안전작업기준 … 13 (2) Tiêu chuẩn lắp đặt giàn giáo ống thép và tiêu chuẩn công trình an toàn... 13
(3) 강관틀비계 설치기준 및 안전작업기준 … 14 (3) Tiêu chuẩn lắp đặt giàn giáo khung ống thép và tiêu chuẩn công trình an toàn... 14
(4) 이동식비계 설치기준 및 안전작업기준 … 15 (4) Tiêu chuẩn lắp đặt cho giàn giáo di động và tiêu chuẩn công việc an toàn ... 15
(5) 말비계 설치기준 및 안전작업기준 … 15 (5) Tiêu chuẩn lắp đặt giàn giáo ngựa và tiêu chuẩn công việc an toàn ... 15
(6) 사다리 설치기준 및 안전작업기준 … 15 (6) Tiêu chuẩn lắp đặt thang và tiêu chuẩn công việc an toàn ... 15
(7) 고소작업대 설치기준 및 안전작업기준 … 16 (7) Tiêu chuẩn lắp đặt cho MEWP và tiêu chuẩn công việc an toàn... 16
(8) 특수작업대 설치기준 및 안전작업기준 … 17 (8) Tiêu chuẩn lắp đặt bàn làm việc đặc biệt và tiêu chuẩn công việc an toàn ... 17
(9) 개구부 방호시설 설치기준 및 안전작업기준 … 18 (9) Tiêu chuẩn lắp đặt các thiết bị bảo vệ cho các khe hở và tiêu chuẩn công trình an toàn... 18
(10) 안전대 부착설비 설치기준 및 안전작업기준 … 18 (10) Tiêu chuẩn lắp đặt thiết bị gắn dây an toàn và tiêu chuẩn công trình an toàn... 18
가설통로 안전시설 및 작업기준 … 18 Cơ sở an toàn lối đi tạm thời và tiêu chuẩn làm việc ... 18
(1) 가설통로 설치기준 및 안전작업기준 … 18 (1) Tiêu chuẩn lắp đặt lối đi tạm thời và tiêu chuẩn công việc an toàn... 18
(2) 사다리식 통로 설치기준 및 안전작업기준 … 19 (2) Tiêu chuẩn lắp đặt lối đi kiểu thang và tiêu chuẩn làm việc an toàn... 19
(3) 가설계단(Walking Tower포함) 설치기준 및 안전작업기준 … 20 (3) Tiêu chuẩn lắp đặt cho các nhóm thiết kế tạm thời (bao gồm cả tháp đi bộ) và tiêu chuẩn công trình an toàn... 20
(4) 철골공사 가설통로 설치기준 및 안전작업기준 … 20 (4) Tiêu chuẩn lắp đặt lối đi tạm cho xây dựng thép và tiêu chuẩn công trình an toàn... 20
II. 낙하 재해예방 안전시설 및 작업기준 … 21 II. Cơ sở an toàn phòng chống thiên tai mùa thu và tiêu chuẩn công việc... 21
낙하 - 비래 안전시설 및 작업기준 … 21 Cơ sở vật chất an toàn rơi - bay và tiêu chuẩn làm việc... 21
개구부/가설통로/작업대/가시설 등의 낙하방지 시설 … 21 Các phương tiện chống ngã như khe hở/lối đi tạm thời/bàn làm việc/phương tiện tạm thời... 21
양중작업의 낙하방지 안전시설 및 작업기준 … 22 Cơ sở an toàn chống rơi và tiêu chuẩn làm việc của Double Work ... 22
중량물취급/기타 낙하방지 안전시설 및 작업기준 … 23 Xử lý vật liệu nặng / Các phương tiện an toàn phòng chống rơi khác và tiêu chuẩn công việc ... 23
III. 붕괴 재해예방 안전시설 및 작업기준 … 24 III. Sụp đổ Cơ sở vật chất an toàn phòng chống thiên tai và tiêu chuẩn công việc... 24
거푸집 동바리 안전시설 및 작업기준 … 24 Cơ sở vật chất an toàn ván khuôn và tiêu chuẩn làm việc... 24
(1) 거푸집동바리의 설치기준 및 안전작업기준 … 24 (1) Tiêu chuẩn lắp đặt và tiêu chuẩn công việc an toàn cho thanh ván khuôn ... 24
(2) 파이프서포트(pipe support)의 설치기준 및 안전작업기준 … 25 (2) Tiêu chuẩn lắp đặt và tiêu chuẩn công trình an toàn cho hỗ trợ đường ống ... 25