这是用户在 2024-12-17 9:31 为 https://app.immersivetranslate.com/pdf-pro/bfdcdeb7-3586-415c-9eef-50e9f5306e0d 保存的双语快照页面,由 沉浸式翻译 提供双语支持。了解如何保存?

VIET PHAP TECHNOLOGY TECHNICAL TRADING SERVICE CO., LTD


联系地址: 胡志明市 Go Vap 区 8 区 8 街 11 号。肥厚型


电话: 08.38164421 08.38164421 08.38164421quad08.38164421 \quad 传真: 08.38164437

 报价单


(E/v:软水器 40 m 3 / h 40 m 3 / h 40m3//h40 \mathrm{m3} / \mathrm{h} 系统和水中和系统)

 自:
 尊敬的 (To):
发件人 (发件人): Mr.Hien
 免責聲明:  电话 : 0907596596
 电话:
电子邮件: moitruongvietphap@
 电子邮件:  报价编号:
TT  设备名称  单位 Số lượng  Số   lượng  {:[" Số "],[" lượng "]:}\begin{gathered} \text { Số } \\ \text { lượng } \end{gathered}ư  单价

1. 软水 40 M 3 / H 40 M 3 / H 40M3//H40 \mathrm{M3} / \mathrm{H} 器系统

一、主要加工设备
1

进水泵 - 型号:CS40-250/11Kw - 功率 (kW):11kW - 电压: 50 Hz / 380 V 50 Hz / 380 V 50Hz//380V50 \mathrm{~Hz} / 380 \mathrm{~V} - 最大扬程:72 m - 流量:48 m3/h - 吸嘴 (mm):DN65 - 排放喷嘴 (mm):DN40 - 原产地:中国
Bơm nước đầu vào - Model: CS40-250/11Kw - Công suất (kW): 11kW - Điện áp: 50Hz//380V - Cột áp max: 72 m - Lưu lượng: 48 m3/h - Họng hút (mm): DN65 - Họng xả (mm): DN40 - Xuất xứ: Trung Quốc| Bơm nước đầu vào | | :--- | | - Model: CS40-250/11Kw | | - Công suất (kW): 11kW | | - Điện áp: $50 \mathrm{~Hz} / 380 \mathrm{~V}$ | | - Cột áp max: 72 m | | - Lưu lượng: 48 m3/h | | - Họng hút (mm): DN65 | | - Họng xả (mm): DN40 | | - Xuất xứ: Trung Quốc |
 女性 2 26,800,000
2

过滤塔(砂过滤和煤过滤) - 型号: 4896 - 尺寸:D1200xH2430 (mm) - 容量 2076L - 压力:150 psi - 材质:复合材料 - 用途:含有过滤材料 - 产地 : 越南
Cột lọc (lọc cát và lọc than) - Model: 4896 - Kích thước: D1200xH2430 (mm) - Dung tích 2076L - Áp suất: 150 Psi - Vật liệu: Composite - Công dụng : Chứa vật liệu lọc - Xuất xứ : Việt Nam| Cột lọc (lọc cát và lọc than) | | :--- | | - Model: 4896 | | - Kích thước: D1200xH2430 (mm) | | - Dung tích 2076L | | - Áp suất: 150 Psi | | - Vật liệu: Composite | | - Công dụng : Chứa vật liệu lọc | | - Xuất xứ : Việt Nam |
  2 48,000,000
3

碎石 + 杂质:1% + 机械强度:7.5 + 产地:越南
Sỏi đõ + Tạp chất: 1% + Độ bền co học: 7,5 + Xuất xứ: Việt Nam| Sỏi đõ | | :--- | | + Tạp chất: 1% | | + Độ bền co học: 7,5 | | + Xuất xứ: Việt Nam |
 米3 1.2 3,500,000
4

石英砂 + 尺寸 : 0.1 0.4 mm 0.1 0.4 mm 0.1-0.4mm0.1-0.4 \mathrm{~mm} + 密度 : 1400 kg / m 3 1400 kg / m 3 1400kg//m31400 \mathrm{~kg} / \mathrm{m} 3 + 产地 : 越南
Cát thạch anh + Kích thước: 0.1-0.4mm + Tỷ trọng: 1400kg//m3 + Xuất xứ: Việt Nam| Cát thạch anh | | :--- | | + Kích thước: $0.1-0.4 \mathrm{~mm}$ | | + Tỷ trọng: $1400 \mathrm{~kg} / \mathrm{m} 3$ | | + Xuất xứ: Việt Nam |
 米3 2.5 4,000,000
Kính gửi (To): Người gửi (From): Mr.Hiển Kính lưu ý: Điện thoại : 0907596596 Điện thoại: Email: moitruongvietphap@ Email: Số báo giá: TT Tên thiết bị Đơn vị " Số lượng " Đơn giá 1. Hệ THỐNG LÀM MỀM NƯỚC 40M3//H I. THIẾT BỊ XỬ LÝ CHÍNH 1 "Bơm nước đầu vào - Model: CS40-250/11Kw - Công suất (kW): 11kW - Điện áp: 50Hz//380V - Cột áp max: 72 m - Lưu lượng: 48 m3/h - Họng hút (mm): DN65 - Họng xả (mm): DN40 - Xuất xứ: Trung Quốc" Cái 2 26,800,000 2 "Cột lọc (lọc cát và lọc than) - Model: 4896 - Kích thước: D1200xH2430 (mm) - Dung tích 2076L - Áp suất: 150 Psi - Vật liệu: Composite - Công dụng : Chứa vật liệu lọc - Xuất xứ : Việt Nam" Cột 2 48,000,000 3 "Sỏi đõ + Tạp chất: 1% + Độ bền co học: 7,5 + Xuất xứ: Việt Nam" m3 1.2 3,500,000 4 "Cát thạch anh + Kích thước: 0.1-0.4mm + Tỷ trọng: 1400kg//m3 + Xuất xứ: Việt Nam" m3 2.5 4,000,000| Kính gửi (To): | | Người gửi (From): Mr.Hiển | | | | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | | Kính lưu ý: | | Điện thoại : 0907596596 | | | | Điện thoại: | | Email: moitruongvietphap@ | | | | Email: | | Số báo giá: | | | | TT | Tên thiết bị | Đơn vị | $\begin{gathered} \text { Số } \\ \text { lượng } \end{gathered}$ | Đơn giá | | 1. Hệ THỐNG LÀM MỀM NƯỚC $40 \mathrm{M3} / \mathrm{H}$ | | | | | | I. THIẾT BỊ XỬ LÝ CHÍNH | | | | | | 1 | Bơm nước đầu vào <br> - Model: CS40-250/11Kw <br> - Công suất (kW): 11kW <br> - Điện áp: $50 \mathrm{~Hz} / 380 \mathrm{~V}$ <br> - Cột áp max: 72 m <br> - Lưu lượng: 48 m3/h <br> - Họng hút (mm): DN65 <br> - Họng xả (mm): DN40 <br> - Xuất xứ: Trung Quốc | Cái | 2 | 26,800,000 | | 2 | Cột lọc (lọc cát và lọc than) <br> - Model: 4896 <br> - Kích thước: D1200xH2430 (mm) <br> - Dung tích 2076L <br> - Áp suất: 150 Psi <br> - Vật liệu: Composite <br> - Công dụng : Chứa vật liệu lọc <br> - Xuất xứ : Việt Nam | Cột | 2 | 48,000,000 | | 3 | Sỏi đõ <br> + Tạp chất: 1% <br> + Độ bền co học: 7,5 <br> + Xuất xứ: Việt Nam | m3 | 1.2 | 3,500,000 | | 4 | Cát thạch anh <br> + Kích thước: $0.1-0.4 \mathrm{~mm}$ <br> + Tỷ trọng: $1400 \mathrm{~kg} / \mathrm{m} 3$ <br> + Xuất xứ: Việt Nam | m3 | 2.5 | 4,000,000 |
5

活性炭 + 形状:颗粒状、黑色、长度 2-4 厘米 2-4 厘米 2-4cm2-4 \mathrm{~cm}.+ 密度:350 - 700kgm3。 + 产地:越南
Than hoạt tính + Hình dạng: Dạng hạt, mầu đen, độ dài 2-4cm. + Tỷ trọng: 350 - 700kgm3. + Xuất xứ: Việt Nam| Than hoạt tính | | :--- | | + Hình dạng: Dạng hạt, mầu đen, độ dài $2-4 \mathrm{~cm}$. | | + Tỷ trọng: 350 - 700kgm3. | | + Xuất xứ: Việt Nam |
 米3 2.5 28,600,000
6

Vale 5 端口自动 20m3/h F95A1 - 型号: F95A1 - 用于软化 - 定时清洗设置 - 最大流量: 20m3/h - 进/出管: Fi60, 2“M - 排放管: Fi49, 1.5”M - 再生管: 3 / 4 3 / 4 3//43 / 4 - 连接: 底座 4“ - 包括电源:主阀、塑料脚支撑阀 - 原产地: 润欣 - 中国
Vale 5 cổng tự động 20m3/h F95A1 - Model: F95A1 - Dùng cho làm mềm - Cài đặt rửa lọc theo thời gian - Lưu lượng max: 20m3/h - Đường ống in/out: Fi60, 2"M - Đường ống xả: Fi49, 1.5"M - Đường hoàn nguyên: 3//4 - Kết nối: Base 4" - Cung cấp bao gồm: van chính, chân nhựa support van - Xuất xứ: Runxin - China| Vale 5 cổng tự động 20m3/h F95A1 | | :--- | | - Model: F95A1 | | - Dùng cho làm mềm | | - Cài đặt rửa lọc theo thời gian | | - Lưu lượng max: 20m3/h | | - Đường ống in/out: Fi60, 2"M | | - Đường ống xả: Fi49, 1.5"M | | - Đường hoàn nguyên: $3 / 4$ | | - Kết nối: Base 4" | | - Cung cấp bao gồm: van chính, chân nhựa support van | | - Xuất xứ: Runxin - China |
 女性 2 24,600,000
7

软水器柱 - 型号: 6383 - 尺寸:D1620xH2400 (mm) - 最大流量:48 m3/h - 压力:150 psi - 材质:复合材料 - 用途:含有过滤材料 - 产地 : 越南
Cột làm mềm nước - Model: 6383 - Kích thước: D1620xH2400 (mm) - Lưu lượng tối đa: 48 m3/h - Áp suất: 150 Psi - Vật liệu: Composite - Công dụng : Chứa vật liệu lọc - Xuất xứ : Việt Nam| Cột làm mềm nước | | :--- | | - Model: 6383 | | - Kích thước: D1620xH2400 (mm) | | - Lưu lượng tối đa: 48 m3/h | | - Áp suất: 150 Psi | | - Vật liệu: Composite | | - Công dụng : Chứa vật liệu lọc | | - Xuất xứ : Việt Nam |
 女性 2 53,600,000
8

软水剂塑料颗粒: 特性:颗粒状,Na+ 当量:SK100 用途:脱硬、铵和其他阳离子 保质期:至少 3 年,定期用盐或酸溶液再生 密度: 0.74 公里 公斤 / 0.74 公里 公斤 / 0.74kg//0.74 \mathrm{~kg}/升 产地:印度
Hạt nhựa làm mềm nước: Đặc điểm : dạng hạt, gốc Na+ Tương đương : SK100 Công dụng : khử cứng, amôni và các cation khác Hạn dùng : tối thiểu 3 năm, định kỳ tái sinh bằng dung dịch muối hoặc axít Tỷ trọng: 0.74kg// lít Xuất xứ: Ấn Độ| Hạt nhựa làm mềm nước: | | :--- | | Đặc điểm : dạng hạt, gốc Na+ | | Tương đương : SK100 | | Công dụng : khử cứng, amôni và các cation khác | | Hạn dùng : tối thiểu 3 năm, định kỳ tái sinh bằng dung dịch muối hoặc axít | | Tỷ trọng: $0.74 \mathrm{~kg} /$ lít | | Xuất xứ: Ấn Độ |
 米3 6 49,800,000
9

再生盐罐 - 容量:1000 升 - 尺寸:深 x 高 = 1100x1800 毫米 - 材质:塑料 - 产地:越南
Bồn chứa muối tái sinh - Sức chứa: 1000 lít - Kích thước: D x H = 1100x1800 mm - Vật liệu: Nhựa - Xuất xứ: Việt Nam| Bồn chứa muối tái sinh | | :--- | | - Sức chứa: 1000 lít | | - Kích thước: D x H = 1100x1800 mm | | - Vật liệu: Nhựa | | - Xuất xứ: Việt Nam |
 女性 2 2,500,000
5 "Than hoạt tính + Hình dạng: Dạng hạt, mầu đen, độ dài 2-4cm. + Tỷ trọng: 350 - 700kgm3. + Xuất xứ: Việt Nam" m3 2.5 28,600,000 6 "Vale 5 cổng tự động 20m3/h F95A1 - Model: F95A1 - Dùng cho làm mềm - Cài đặt rửa lọc theo thời gian - Lưu lượng max: 20m3/h - Đường ống in/out: Fi60, 2"M - Đường ống xả: Fi49, 1.5"M - Đường hoàn nguyên: 3//4 - Kết nối: Base 4" - Cung cấp bao gồm: van chính, chân nhựa support van - Xuất xứ: Runxin - China" Cái 2 24,600,000 7 "Cột làm mềm nước - Model: 6383 - Kích thước: D1620xH2400 (mm) - Lưu lượng tối đa: 48 m3/h - Áp suất: 150 Psi - Vật liệu: Composite - Công dụng : Chứa vật liệu lọc - Xuất xứ : Việt Nam" Cái 2 53,600,000 8 "Hạt nhựa làm mềm nước: Đặc điểm : dạng hạt, gốc Na+ Tương đương : SK100 Công dụng : khử cứng, amôni và các cation khác Hạn dùng : tối thiểu 3 năm, định kỳ tái sinh bằng dung dịch muối hoặc axít Tỷ trọng: 0.74kg// lít Xuất xứ: Ấn Độ" m3 6 49,800,000 9 "Bồn chứa muối tái sinh - Sức chứa: 1000 lít - Kích thước: D x H = 1100x1800 mm - Vật liệu: Nhựa - Xuất xứ: Việt Nam" Cái 2 2,500,000| 5 | Than hoạt tính <br> + Hình dạng: Dạng hạt, mầu đen, độ dài $2-4 \mathrm{~cm}$. <br> + Tỷ trọng: 350 - 700kgm3. <br> + Xuất xứ: Việt Nam | m3 | 2.5 | 28,600,000 | | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | | 6 | Vale 5 cổng tự động 20m3/h F95A1 <br> - Model: F95A1 <br> - Dùng cho làm mềm <br> - Cài đặt rửa lọc theo thời gian <br> - Lưu lượng max: 20m3/h <br> - Đường ống in/out: Fi60, 2"M <br> - Đường ống xả: Fi49, 1.5"M <br> - Đường hoàn nguyên: $3 / 4$ <br> - Kết nối: Base 4" <br> - Cung cấp bao gồm: van chính, chân nhựa support van <br> - Xuất xứ: Runxin - China | Cái | 2 | 24,600,000 | | 7 | Cột làm mềm nước <br> - Model: 6383 <br> - Kích thước: D1620xH2400 (mm) <br> - Lưu lượng tối đa: 48 m3/h <br> - Áp suất: 150 Psi <br> - Vật liệu: Composite <br> - Công dụng : Chứa vật liệu lọc <br> - Xuất xứ : Việt Nam | Cái | 2 | 53,600,000 | | 8 | Hạt nhựa làm mềm nước: <br> Đặc điểm : dạng hạt, gốc Na+ <br> Tương đương : SK100 <br> Công dụng : khử cứng, amôni và các cation khác <br> Hạn dùng : tối thiểu 3 năm, định kỳ tái sinh bằng dung dịch muối hoặc axít <br> Tỷ trọng: $0.74 \mathrm{~kg} /$ lít <br> Xuất xứ: Ấn Độ | m3 | 6 | 49,800,000 | | 9 | Bồn chứa muối tái sinh <br> - Sức chứa: 1000 lít <br> - Kích thước: D x H = 1100x1800 mm <br> - Vật liệu: Nhựa <br> - Xuất xứ: Việt Nam | Cái | 2 | 2,500,000 |
10

塑料颗粒盐 - 形式:颗粒 - 分子式: NaCl 99 % NaCl 99 % NaCl99%\mathrm{NaCl} 99 \% -规范: 25 则旅客评论 公斤 / 25 则旅客评论 公斤 / 25kg//25 \mathrm{~kg}/袋 - 功能:离子交换塑料颗粒的重构、再生 - 产地:印度
Muối tái sinh hạt nhựa - Dạng: Hạt - Công Thức: NaCl99% - Quy cách: 25kg// bao - Chức năng: Hoàn nguyên, tái sinh hạt nhựa trao đổi ion - Xuất xứ: Ấn Độ| Muối tái sinh hạt nhựa | | :--- | | - Dạng: Hạt | | - Công Thức: $\mathrm{NaCl} 99 \%$ | | - Quy cách: $25 \mathrm{~kg} /$ bao | | - Chức năng: Hoàn nguyên, tái sinh hạt nhựa trao đổi ion | | - Xuất xứ: Ấn Độ |
 公斤 1000 23,800
11

流量计 DN80 - 型号:LXXG-80 - 尺寸:DN80 - 测量范围:8 - 200m3/h - 长度: 225 毫米 - 耐温性:< 50°C - 重量: 16 kg - 配件:2 个橡胶垫圈 - 产地:马来西亚
Đồng hồ đo lưu lượng DN80 - Model: LXXG-80 - SIZE: DN80 - Phạm vi đo: 8 - 200m3/h - Chiều dài: 225 mm - Nhiệt độ chịu đựng: < 50oc - Trọng lượng: 16 kg - Phụ kiện: 2 vòng đệm cao su - Xuất xứ: Malaysia| Đồng hồ đo lưu lượng DN80 | | :--- | | - Model: LXXG-80 | | - SIZE: DN80 | | - Phạm vi đo: 8 - 200m3/h | | - Chiều dài: 225 mm | | - Nhiệt độ chịu đựng: < 50oc | | - Trọng lượng: 16 kg | | - Phụ kiện: 2 vòng đệm cao su | | - Xuất xứ: Malaysia |
 女性 1 21,200,000
12

技术管道系统 - uPVC 管件(管道、阀门、收缩、麻木、卡箍)D49、D60、D90 系统连接 - 产地:平明省
Hệ thống đường ống công nghệ - Phụ kiện đường ống uPVC (Ống, van, co, tê, clamp) D49, D60, D90 kết nối hệ thống - Xuất xứ: Bình Minh| Hệ thống đường ống công nghệ | | :--- | | - Phụ kiện đường ống uPVC (Ống, van, co, tê, clamp) D49, D60, D90 kết nối hệ thống | | - Xuất xứ: Bình Minh |
 系统 1 121,000,000
II
电气系统和电气柜
1

电气柜 - 类型:户外电气柜 - 粉末喷涂 - 产地:越南
Tủ điện - Loại: Tủ điện ngoài trời - Sơn tĩnh điện - Xuất xứ: Việt Nam| Tủ điện | | :--- | | - Loại: Tủ điện ngoài trời | | - Sơn tĩnh điện | | - Xuất xứ: Việt Nam |
 系统 1 12,000,000
2

电气柜中的组件和设备 - 组件:MCCB、comtactor、过载继电器、- Schneider - 自动控制:PLC、西门子
Linh kiện, thiết bị trong tủ điện - Linh kiện: MCCB, comtactor, overload relay, - Schneider - Điều khiển tự động: PLC, Siemens| Linh kiện, thiết bị trong tủ điện | | :--- | | - Linh kiện: MCCB, comtactor, overload relay, - Schneider | | - Điều khiển tự động: PLC, Siemens |
 系统 1 48,000,000
3

电气控制器 - 控制和电源布线,Panaco 系统, Cadivi_VN - 布线管、电槽 - 产地:越南
Điện điều khiển - Dây điện điều khiển và dây điện đông lực, hệ thống Panaco, Cadivi_VN - Ống luồng dây điện, máng điện - Xuất xứ: Việt Nam| Điện điều khiển | | :--- | | - Dây điện điều khiển và dây điện đông lực, hệ thống Panaco, | | Cadivi_VN | | - Ống luồng dây điện, máng điện | | - Xuất xứ: Việt Nam |
 系统 1 25,000,000
III  其他费用
1    主题 1 8,000,000
2
安装、运营和技术转让成本(包括检测输入和输出水样本的成本)
 系统 1 50,000,000
3
建筑辅助材料和机械的成本
 系统 1 12,000,000

2. 洪华诺 (H.E. HONG HOA NUOC)
I
基座和操作部分
10 "Muối tái sinh hạt nhựa - Dạng: Hạt - Công Thức: NaCl99% - Quy cách: 25kg// bao - Chức năng: Hoàn nguyên, tái sinh hạt nhựa trao đổi ion - Xuất xứ: Ấn Độ" Kg 1000 23,800 11 "Đồng hồ đo lưu lượng DN80 - Model: LXXG-80 - SIZE: DN80 - Phạm vi đo: 8 - 200m3/h - Chiều dài: 225 mm - Nhiệt độ chịu đựng: < 50oc - Trọng lượng: 16 kg - Phụ kiện: 2 vòng đệm cao su - Xuất xứ: Malaysia" Cái 1 21,200,000 12 "Hệ thống đường ống công nghệ - Phụ kiện đường ống uPVC (Ống, van, co, tê, clamp) D49, D60, D90 kết nối hệ thống - Xuất xứ: Bình Minh" Hệ 1 121,000,000 II HỆ THỐNG ĐIỆN ĐIỀU KHIẾN VÀ TỦ ĐIỆN 1 "Tủ điện - Loại: Tủ điện ngoài trời - Sơn tĩnh điện - Xuất xứ: Việt Nam" Hệ 1 12,000,000 2 "Linh kiện, thiết bị trong tủ điện - Linh kiện: MCCB, comtactor, overload relay, - Schneider - Điều khiển tự động: PLC, Siemens" Hệ 1 48,000,000 3 "Điện điều khiển - Dây điện điều khiển và dây điện đông lực, hệ thống Panaco, Cadivi_VN - Ống luồng dây điện, máng điện - Xuất xứ: Việt Nam" Hệ 1 25,000,000 III CHI PHÍ KHÁC 1 Vận chuyển Chuyế 1 8,000,000 2 Chi phí lắp đặt vận hành và chuyển giao công nghệ( Bao gồm chi phí test mẫu nước đầu vào và đầu ra) Hệ 1 50,000,000 3 Chi phí vật tư phụ, máy móc phục vụ thi công Hệ 1 12,000,000 2. Hê THỐNG TRUNG HÒA NƯỚC I PHẦN Bệ ĐẶT VÀ NHÀ ĐIỀU HÀNH | 10 | Muối tái sinh hạt nhựa <br> - Dạng: Hạt <br> - Công Thức: $\mathrm{NaCl} 99 \%$ <br> - Quy cách: $25 \mathrm{~kg} /$ bao <br> - Chức năng: Hoàn nguyên, tái sinh hạt nhựa trao đổi ion <br> - Xuất xứ: Ấn Độ | Kg | 1000 | 23,800 | | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | | 11 | Đồng hồ đo lưu lượng DN80 <br> - Model: LXXG-80 <br> - SIZE: DN80 <br> - Phạm vi đo: 8 - 200m3/h <br> - Chiều dài: 225 mm <br> - Nhiệt độ chịu đựng: < 50oc <br> - Trọng lượng: 16 kg <br> - Phụ kiện: 2 vòng đệm cao su <br> - Xuất xứ: Malaysia | Cái | 1 | 21,200,000 | | 12 | Hệ thống đường ống công nghệ <br> - Phụ kiện đường ống uPVC (Ống, van, co, tê, clamp) D49, D60, D90 kết nối hệ thống <br> - Xuất xứ: Bình Minh | Hệ | 1 | 121,000,000 | | II | HỆ THỐNG ĐIỆN ĐIỀU KHIẾN VÀ TỦ ĐIỆN | | | | | 1 | Tủ điện <br> - Loại: Tủ điện ngoài trời <br> - Sơn tĩnh điện <br> - Xuất xứ: Việt Nam | Hệ | 1 | 12,000,000 | | 2 | Linh kiện, thiết bị trong tủ điện <br> - Linh kiện: MCCB, comtactor, overload relay, - Schneider <br> - Điều khiển tự động: PLC, Siemens | Hệ | 1 | 48,000,000 | | 3 | Điện điều khiển <br> - Dây điện điều khiển và dây điện đông lực, hệ thống Panaco, <br> Cadivi_VN <br> - Ống luồng dây điện, máng điện <br> - Xuất xứ: Việt Nam | Hệ | 1 | 25,000,000 | | III | CHI PHÍ KHÁC | | | | | 1 | Vận chuyển | Chuyế | 1 | 8,000,000 | | 2 | Chi phí lắp đặt vận hành và chuyển giao công nghệ( Bao gồm chi phí test mẫu nước đầu vào và đầu ra) | Hệ | 1 | 50,000,000 | | 3 | Chi phí vật tư phụ, máy móc phục vụ thi công | Hệ | 1 | 12,000,000 | | 2. Hê THỐNG TRUNG HÒA NƯỚC | | | | | | I | PHẦN Bệ ĐẶT VÀ NHÀ ĐIỀU HÀNH | | | |