确认下工厂中英文名字以及中英文地址:
Xác nhận tên nhà máy bằng cả tiếng Anh và tiếng Trung và địa chỉ bằng cả tiếng Anh và tiếng Trung:
Dongguan City XIngzhan Plastic & Hardware Factory
Nhà máy nhựa & phần cứng thành phố Đông Quan XIngzhan
东莞市凤岗兴展塑胶五金厂
Nhà máy phần cứng nhựa Dongguan Fenggang Xingzhan
No. 24, Puding Gongye 2nd Road, Youganpu, Fenggang Town, Dongguan City, Guangdong, China
Số 24, Đường 2 Puding Gongye, Youganpu, Thị trấn Fenggang, Thành phố Đông Quan, Quảng Đông, Trung Quốc
中国广东省东莞市凤岗镇油甘埔村埔顶工业二路24号
Số 24, Đường 2 Công nghiệp Puding, Làng Youganpu, Thị trấn Fenggang, Thành phố Đông Quan, Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
需提供分包商信息
Thông tin nhà thầu phụ là bắt buộc
分包产品 | 公司名称 | 公司地址 | 联系人 | 联系电话 | 联系邮箱 | 备注 |
移印版 | 客供 | |||||
纸质包装 | 客供 |
一线员工退休几人:5
Có bao nhiêu nhân viên tuyến đầu đã nghỉ hưu: 5
一线员工社保几人: 27
Có bao nhiêu nhân viên tuyến đầu có an sinh xã hội: 27
人员分布(有人员重合的,表格可以合并)
Phân bổ nhân sự (nếu có nhân sự chồng chéo thì có thể hợp nhất các bảng).
Department | First Shift | Second Shift | Third Shift as applicable | Peak Season |
Office and Administrative Staff办公室 | 8 | / | / | / |
GBS/EHS | 2 | / | / | / |
模具制造 | 2 | / | / | / |
碎料、 混料 | 1 | / | / | / |
注塑 | 12 | / | / | / |
搪胶拌料、抽真空、碌色 | 2 | / | / | / |
搪胶成型 | 2 | / | / | / |
喷油 | 15 | / | / | / |
移印 | 5 | / | / | / |
点胶 | 3 | |||
组装 | 6 | |||
检验 | 4 | / | / | / |
包装 | 2 | |||
仓库 | 1 | |||
Total Number of Employees/Workers | 65 | / | / | / |
化学品用量(kg/月)
Sử dụng hóa chất (kg/tháng).
Production process | Check if applicable to Site | Chemicals used | Approximate volume of chemicals used/stored monthly as observed by Auditor |
Machine Maintenance | Yes | Lubricant Oil润滑油 | 1000KG |
Injection Molding 注塑 | Yes | Mold Releasing Agent脱模剂 | 10kg |
Yes | Polyvinylchloride (PVC) | 3000KG | |
Yes | Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) | 1000KG | |
Yes | Polystyrene (PS) | 500kg | |
Yes | Color Powder色母粒 | 50kg | |
搪胶 | Yes | Polyvinylchloride (PVC) Power 搪胶粉 | 2500kg |
Yes | 增塑剂 | 50KG | |
Yes | Color Powder色粉 | 20KG | |
Spray Painting and Tempo Printing喷油和移印 | Yes | Printing Ink油墨 | 20KG |
Yes | 开油水 | 200KG | |
Yes | 环己酮Cyclohexanone | 50KG | |
Yes | 白电油 | 3KG | |
Yes | 天那水 | 5KG | |
点胶 | Yes | 快干胶 | 3KG |