A 9点太早了9 giờ là quá sớm B 他不会迟到B Anh ấy sẽ không đến muộn C 可能不参加C có thể không tham gia D 应该早点儿来D nên đến sớm hơn
A 吃惊Một sự ngạc nhiên B 遗憾hối tiếc C 兴奋C vui mừng D 难过buồn
A 不成功Một sự không thành công B 对方很满意B Bên kia rất hài lòng C 价格已经谈好C Giá đã được thương lượng D 需要降低价格D Cần giảm giá
A 下个星期Một tuần tiếp theo B 月底B vào cuối tháng C 下个月C vào tháng tới D 明年D vào năm tới
A 怕冷A sợ lạnh B 没吃饭B chưa ăn C 不想出去C Không muốn ra ngoài D 要去散步D đi dạo
A 去送她妈妈A để tiễn mẹ cô ấy B 继续找项链B tiếp tục tìm chiếc vòng cổ C 送妈妈项链C Tặng mẹ một chiếc vòng cổ D 出去买项链D Đi ra ngoài và mua một chiếc vòng cổ
A 很有收获Rất bổ ích B 来的专家很少B Có rất ít chuyên gia đến C 希望能去听讲座C Tôi mong được tham dự buổi thuyết trình D 希望能学到一些东西D hy vọng học được điều gì đó
A 开车很熟练了A Tôi rất giỏi lái xe. B 买了一辆新车B đã mua một chiếc ô tô mới C 想多练习倒车C Tôi muốn tập lùi xe nhiều hơn D 还没拿到驾照D Tôi vẫn chưa lấy được bằng lái xe.
A 睡眠不好A. Ngủ không ngon giấc B 身体很好B có sức khoẻ tốt C 是位大夫C là bác sĩ D 不相信中医D Đừng tin vào y học Trung Quốc
A 我Một tôi B 领导B lãnh đạo C 小张C Tiểu Trương D 小张和我D Tiểu Trương và tôi
A 他们在找人A Họ đang tìm kiếm ai đó B 他们来晚了B Họ đến muộn C 男的记错时间了Anh C nhớ nhầm thời gian. D 看比赛的人很多D Có rất nhiều người đang xem trận đấu
A 亲戚Một người thân B 邻居hàng xóm B C 朋友bạn C D 同事đồng nghiệp D
ChatGPT có thể mắc lỗi. Hãy kiểm tra các thông tin quan trọng.
ChatGPT nói: **一、听力**
**第一部分**
**第1-20题:请选出正确答案。**
1. A 9点太早了
B 他不会迟到
C 可能不参加
D 应该早点儿来
2. A 吃惊
B 遗憾
C 兴奋
D 难过
3. A 不成功
B 对方很满意
C 价格已经谈好
D 需要降低价格
4. A 下个星期
B 月底
C 下个月
D 明年
5. A 怕冷
B 没吃饭
C 不想出去
D 要去散步
6. A 去送她妈妈
B 继续找项链
C 送妈妈项链
D 出去买项链
7. A 很有收获
B 来的专家很少
C 希望能去听讲座
D 希望能学到一些东西
8. A 开车很熟练了
B 买了一辆新车
C 想多练习倒车
D 还没拿到驾照
9. A 睡眠不好
B 身体很好
C 是位大夫
D 不相信中医
10. A 我
B 领导
C 小张
D 小张和我
11. A 他们在找人
B 他们来晚了
C 男的记错时间了
D 看比赛的人很多
12. A 亲戚
B 邻居
C 朋友
D 同事