TÀI SẢN 酒店 | 代码
|
注意到
|
31/12/2023越南盾
|
01/01/2023越南盾
|
||||||||
TÀI SẢN NGÅN HẠN 酒店NGÅN期 |
100 | 1.640 .890 .440 .782 | 2.975.264.698.548 | |||||||||
Tiền và các khoản tương đương tiền 现金和现金等价物 |
110 | 5 | 28.053.155.788 | 27.245.532.993 | ||||||||
Tiền 金钱 | 111 | 12.447.306.574 | 18.789.329.084 | |||||||||
Các khoản tương đương tiền 现金等价物 |
112 | 15.605.849.214 | 8.456.203.909 | |||||||||
Đầu tư tài chính ngắn hạn 短期金融投资 |
120 | 6 | 3.989.210.761 | 106.644.897.488
|
||||||||
Chứng khoán kinh doanh 证券交易 |
121 | 1.073 .530 |
|
|||||||||
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 提供价值缩减的影响的交易的证券 |
122 |
|
|
|||||||||
Đầu tư nă้m giữ đến ngày đáo hạn 投资nă้m举行的到期 |
123 | 3.988.635.061 | 106.644.323.288 | |||||||||
Các khoản phải thu ngă̆n hạn 应收账款停止限制 |
130 | 215.861 .800 .756 | 293.393.723.389 | |||||||||
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 短期应收账款的客户 |
131 | 7 | 77.935.966.569 | 74.269.764.559 | ||||||||
Trả trước cho người bán ngắn hạn 预付费用于短卖家 |
132 | 8 | 46.485.392.010 | 43.770.799.689 | ||||||||
Phải thu ngắn hạn khác 其他短期应收账款 |
136 | 9 | 93.548.486.480 | 167.194.530.525 | ||||||||
Dự phòng ć̣c khoản phải thu ngắn hạn khó đòi 房间ćc帐户中短期无法收回的应收账款 |
137 | 10 | (2.108.044.303) | (1.429.435.415) | ||||||||
Tài sản thiế 酒店的设计 | 139 | 9.588.064.031 | ||||||||||
Hàng tồn kho 库存 | 140 | 11 | 1.387.493.367.995 | 2.431.317.834.956 | ||||||||
Hàng tồn kho 库存 | 141 | 1.402 .998 .742 .212 | 2.489.609.083.835 | |||||||||
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 提供减价值的清单 |
149 |
|
8.879) | |||||||||
Tài sản ngắn hạn khác 其他流动资产 |
150 | 5.492.905.482 | 116.662.709.722 | |||||||||
Chi phỉ trả trước ngắn hạn 详细的榛子短期的预付款 |
151 | 13 | 3.944.996.799 | 7.149.573.352 | ||||||||
Thuể GTGT được khấu trừ Thuể扣除增值税 |
152 | 1.442.688.447 | 109.472.136.370 | |||||||||
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 税务和其他应收账款的状态 |
153 | 18 | 105.220 .236 | 41.000 .000 | ||||||||
TÀI SẢN DÀI HẠN 长期的资产 |
200 | 571.010.016.803 | 555.349.746.727
|
|||||||||
Các kh Kh | 210 |
|
15.000 .000 | |||||||||
Phải 要 | 216 | 9 | 25.000 .000 | 15.000 .000 | ||||||||
Tài sản cố đ̣̣nh 固定资产的家庭 |
220 | 290.343.244.347 | 294.773.589.211
|
|||||||||
Tài sản cố định hữu hình 固定资产有形的 |
221 | 14 | 237.684.272.404 | 241.788.066.668 | ||||||||
- Nguyên giá -原来的价格 | 222 | 451.727 .341 .001 | 438.570.655.180 | |||||||||
- Giá trị hao mòn luỹ ké́ -分期偿还拖收入 |
223 | (214.043.068.597) | (196.782.588.512) | |||||||||
Tài sản cố định vô hình 固定资产无形 |
227 | 15 | 52.658.971.943 | 52.985.522.543 | ||||||||
- Nguyên giá -原来的价格 | 228 | 53.251 .445 .000 | 53.251.445.000 | |||||||||
- Giá trị hao mòn luỹ kế -累计折旧 |
229 | (592.473.057) | (265.922.457) | |||||||||
Tài sản dở dang dài hạn 财产未完成的长期的 |
240 | 17.126.308.007 | 1.637.123.336 | |||||||||
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 建筑成本在取得进展 |
242 | 12 | 17.126.308.007 | 1.637 .123 .336 | ||||||||
Đầu tư tài chính dài hạn 投资的长期财政 |
250 | 6 | 183.708 .396 .683 | 196.886.759.232 | ||||||||
Đầu tư vào công ty con 投资子公司 |
251 | 199.674.024.600 | 204.574.024.600 {f3fb77da9-d0e9-4514-ae90-f34894430dd8}
204.574.024.600{f3fb77da9-d0e9-4514-ae90-f34894430dd8}2 |
|||||||||
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 投资的长期财政 |
254 |
|
(7.687.265.368) | |||||||||
Tài sản dài hạn khác 其他长期资产 |
260 | 79.807.067.766 | 62.037.274.948 | |||||||||
c dài hạn c长期的 | 261 | 13 | 79.807.067.766 | 62.037.274.948 | ||||||||
TỖNG TÀI SẢN TỖNG酒店 | 270 | 2.211 .900 .457 .585 | 3.530.614.445.275 |
NGUỔN VỐN NGUỔN资本 | 代码
|
注意到
|
31/12/2023越南盾
|
01/01/2023越南盾
|
||||||||
NỌ’ PHẢI TRẢ THAT'支付 | 300 | 1.771 .559 .070 .859 | 3.096 .503 .293 .793 | |||||||||
Nợ ngắn hạn 短期债务 | 310 | 1.583.178.978.060 | 2.931.026.466.130 | |||||||||
Phải trả người bán ngắn hạn 卖方支付短期内 |
311 | 16 | 172.885 .960 .107 | 1.783 .639 .344 .701 | ||||||||
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 买方支付在提前短期的 |
312 | 17 | 89.630 .555 .038 | 107.025 .591 .455 | ||||||||
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 税款和其他应付账款的国家预算 |
313 | 18 | 31.850 .060 .131 | 21.022 .872 .231 | ||||||||
Phải trả người lao động 应付款项的员工 |
314 | 3.956 .834 .065 | 9.018 .109 .013 | |||||||||
Chi phí phải trả ngắn hạn 费用于支付短期的 |
315 | 20 | 5.363.648.947 | 23.194.258.286 | ||||||||
Phải trả ngắn hạn khác 其他短期的应付账款 |
319 | 21 | 16.476 .640 .220 | 30.478 .313 .790 | ||||||||
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 贷款和债务融资租赁短期的 |
320 | 19 | 1.262.181.884.275 | 956.274 .308 .156 | ||||||||
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 奖金、福利 |
322 | 833.395 .277 | 373.668 .498 | |||||||||
Nợ dài hạn 长期债务 | 330 | 188.380.092.799 | 165.476 .827 .663 | |||||||||
Phải trả người bán dài hạn 卖方支付长期的 |
331 | 67.029.955.124 | 111.111 .515 .836 | |||||||||
Phải t 到t | 337 | 21 | 111.868 .529 .848 | 30.400 .000 .000 | ||||||||
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 贷款和债务融资租赁长期的 |
338 | 19 | 9.481 .607 .827 | 23.965 .311 .827 | ||||||||
VỐN CHỦ SỞ HŨU 公平HUU |
400 | 440.341.386.726 | 434.111.151.482 | |||||||||
Vốn chủ sở hữu 公平 |
410 | 22 | 440.341.386.726 | 434.111.151.482 | ||||||||
Vốn góp của chủ sở hữu 资本作出了贡献的所有人 |
411 | 372.876 .800 .000 | 372.876 .800 .000 | |||||||||
-普通股有投票权
|
|
372.876 .800 .000 | 372.876 .800 .000 | |||||||||
Thặng dư vốn cổ phần 资本盈余 |
412 | 7.500 | 727.500 | |||||||||
Vốn khác của chủ sở hữu 其他权益的所有者 |
414 | 483.226 .387 | 483.226 .387 | |||||||||
Cổ phiếu quỹ 股票基金 | 415 |
|
(8.680.989.647) | |||||||||
Quỹ đầu tư phát triển 投资和发展基金 |
418 | 17.289 .479 .810 | 16.806 .553 .031 | |||||||||
Lợi nhuận sau thuế chựa phân phối 税后利润chựa分布 |
421 | 58.012 .142 .676 | 52.264 .834 .211 | |||||||||
-税后利润的未分配lũu的设计,以结束前一年
|
|
51.298 .980 .653 | 4.126 .093 .413 | |||||||||
- LNST chưa phân phối năm nay -税后利润未分发的当年 |
|
6.713 .162 .023 | 48.138 .740 .798 | |||||||||
TỔNG NGUỒN VỐN 资本总额 | 440 | 2.211.900.457.585 | 3.530 .614 .445 .275 |
Chỉ tiêu 指标 | 代码
|
注意到
|
2023越南盾
|
2022越南盾
|
||||||||
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 销售和服务提供商 |
01 | 24 | 2.634.248.897.500 | 3.011.283.695.841 | ||||||||
Các khoản giảm trừ doanh thu 销售额的扣减 |
02 | 25 |
|
19.137.284.924 | ||||||||
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ 净收入销售和服务提供商 |
10 | 2.616.017.011.501 | 2.992.146.410.917 | |||||||||
Giá vốn hàng bán 售货成本 |
11 | 26 | 2.450 .842 .912 .242 | 2.752.758.242.779 | ||||||||
Lọ̣i nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 通过总利润在销售和服务提供商 |
20 | 165.174.099.259 | 239.388.168.138 | |||||||||
Doanh thu hoạt động tài chính 收入的筹资活动 |
21 | 27 | 67.800.627.585 | 49.559.241.666 | ||||||||
Chi phí tài chính 财务费用 |
22 | 28 | 162.204 .349 .237 | 120.113 .441 .927 | ||||||||
Trong đơ: Chi phi lãi vay 在严峻:成本的贷款利息 |
23 | 151.003.587.535 | 79.412.977.809 | |||||||||
Chi phí bán hàng 成本的销售 |
25 | 29 | 56.424 .986 .845 | 64.139.059.995 | ||||||||
Chi phí quản lý doanh nghiệp 成本管理业务 |
26 | 29 | 40.496 .461 .036 | 38.373 .977 .426 | ||||||||
Lợi nhuâ̂n thuần từ hoạt động kinh doanh 利润,净业务操作 |
30 | (26.151.070.274) | 66.320.930.456 | |||||||||
Thu nhập khác 其他收入 | 31 | 30 | 62.596.615.998 | 1.013.467.386 | ||||||||
Chi phí khác 其他费用 | 32 | 31 | 1.031 .657 .914 | 425.492 .905 | ||||||||
Lợi nhuận khác 利其他 | 40 | 61.564.958.084 | 587.974 .481 | |||||||||
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 总会计税前利润 |
50 | 35.413 .887 .810 | 66.908.904.937 | |||||||||
Chi phí thuế TNDN hiện hành 成本公司收入税前 |
51 | 33 | 28.700.725.787 | 18.770.164.139 | ||||||||
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh ı 后利润所得税销售ı |
60 | 6.713 .162 .023 | 48.138.740.798 |
Năm 2023 2023 |
VND |