这是用户在 2024-6-27 10:24 为 https://app.immersivetranslate.com/pdf-pro/964d5c2a-842f-4b3e-b909-50bc479b259a 保存的双语快照页面,由 沉浸式翻译 提供双语支持。了解如何保存?
2024_06_27_9feb216fe22fdbff30c9g

BẢNG CÂN ĐÔI KẾ TOÁN RIÊNG
资产负债表中的双私营会计

Tai ingày 31/12/2023 耳ingày31/12/2023
TÀI SẢN 酒店
 代码
số
 注意到
Thuyết
minh
 31/12/2023越南盾
31/12/2023
VND
 01/01/2023越南盾
01/01/2023
VND
TÀI SẢN NGÅN HẠN
酒店NGÅN期
100 1.640 .890 .440 .782 2.975.264.698.548
Tiền và các khoản tương đương tiền
现金和现金等价物
110 5 28.053.155.788 27.245.532.993
Tiền 金钱 111 12.447.306.574 18.789.329.084
Các khoản tương đương tiền
现金等价物
112 15.605.849.214 8.456.203.909
Đầu tư tài chính ngắn hạn
短期金融投资
120 6 3.989.210.761 106.644.897.488
Chứng khoán kinh doanh
证券交易
121 1.073 .530
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
提供价值缩减的影响的交易的证券
122
Đầu tư nă้m giữ đến ngày đáo hạn
投资nă้m举行的到期
123 3.988.635.061 106.644.323.288
Các khoản phải thu ngă̆n hạn
应收账款停止限制
130 215.861 .800 .756 293.393.723.389
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
短期应收账款的客户
131 7 77.935.966.569 74.269.764.559
Trả trước cho người bán ngắn hạn
预付费用于短卖家
132 8 46.485.392.010 43.770.799.689
Phải thu ngắn hạn khác
其他短期应收账款
136 9 93.548.486.480 167.194.530.525
Dự phòng ć̣c khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
房间ćc帐户中短期无法收回的应收账款
137 10 (2.108.044.303) (1.429.435.415)
Tài sản thiế 酒店的设计 139 9.588.064.031
Hàng tồn kho 库存 140 11 1.387.493.367.995 2.431.317.834.956
Hàng tồn kho 库存 141 1.402 .998 .742 .212 2.489.609.083.835
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
提供减价值的清单
149 8.879)
Tài sản ngắn hạn khác
其他流动资产
150 5.492.905.482 116.662.709.722
Chi phỉ trả trước ngắn hạn
详细的榛子短期的预付款
151 13 3.944.996.799 7.149.573.352
Thuể GTGT được khấu trừ
Thuể扣除增值税
152 1.442.688.447 109.472.136.370
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
税务和其他应收账款的状态
153 18 105.220 .236 41.000 .000
TÀI SẢN DÀI HẠN
长期的资产
200 571.010.016.803 555.349.746.727
Các kh Kh 210 15.000 .000
Phải  216 9 25.000 .000 15.000 .000
Tài sản cố đ̣̣nh
固定资产的家庭
220 290.343.244.347 294.773.589.211
Tài sản cố định hữu hình
固定资产有形的
221 14 237.684.272.404 241.788.066.668
- Nguyên giá -原来的价格 222 451.727 .341 .001 438.570.655.180
- Giá trị hao mòn luỹ ké́
-分期偿还拖收入
223 (214.043.068.597) (196.782.588.512)
Tài sản cố định vô hình
固定资产无形
227 15 52.658.971.943 52.985.522.543
- Nguyên giá -原来的价格 228 53.251 .445 .000 53.251.445.000
- Giá trị hao mòn luỹ kế
-累计折旧
229 (592.473.057) (265.922.457)
Tài sản dở dang dài hạn
财产未完成的长期的
240 17.126.308.007 1.637.123.336
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
建筑成本在取得进展
242 12 17.126.308.007 1.637 .123 .336
Đầu tư tài chính dài hạn
投资的长期财政
250 6 183.708 .396 .683 196.886.759.232
Đầu tư vào công ty con
投资子公司
251 199.674.024.600 204.574.024.600 {f3fb77da9-d0e9-4514-ae90-f34894430dd8}
2

204.574.024.600{f3fb77da9-d0e9-4514-ae90-f34894430dd8}2
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
投资的长期财政
254 (7.687.265.368)
Tài sản dài hạn khác
其他长期资产
260 79.807.067.766 62.037.274.948
c dài hạn c长期的 261 13 79.807.067.766 62.037.274.948
TỖNG TÀI SẢN TỖNG酒店 270 2.211 .900 .457 .585 3.530.614.445.275

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN RIÊNG (TIẾP) Tại ngày 31/12/2023
资产负债表分别(续)在该日期31/12/2023

NGUỔN VỐN NGUỔN资本
 代码
số
 注意到
Thuyết
minh
 31/12/2023越南盾
31/12/2023
VND
 01/01/2023越南盾
01/01/2023
VND
NỌ’ PHẢI TRẢ THAT'支付 300 1.771 .559 .070 .859 3.096 .503 .293 .793
Nợ ngắn hạn 短期债务 310 1.583.178.978.060 2.931.026.466.130
Phải trả người bán ngắn hạn
卖方支付短期内
311 16 172.885 .960 .107 1.783 .639 .344 .701
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
买方支付在提前短期的
312 17 89.630 .555 .038 107.025 .591 .455
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
税款和其他应付账款的国家预算
313 18 31.850 .060 .131 21.022 .872 .231
Phải trả người lao động
应付款项的员工
314 3.956 .834 .065 9.018 .109 .013
Chi phí phải trả ngắn hạn
费用于支付短期的
315 20 5.363.648.947 23.194.258.286
Phải trả ngắn hạn khác
其他短期的应付账款
319 21 16.476 .640 .220 30.478 .313 .790
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
贷款和债务融资租赁短期的
320 19 1.262.181.884.275 956.274 .308 .156
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
奖金、福利
322 833.395 .277 373.668 .498
Nợ dài hạn 长期债务 330 188.380.092.799 165.476 .827 .663
Phải trả người bán dài hạn
卖方支付长期的
331 67.029.955.124 111.111 .515 .836
Phải t 到t 337 21 111.868 .529 .848 30.400 .000 .000
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
贷款和债务融资租赁长期的
338 19 9.481 .607 .827 23.965 .311 .827
VỐN CHỦ SỞ HŨU
公平HUU
400 440.341.386.726 434.111.151.482
Vốn chủ sở hữu
公平
410 22 440.341.386.726 434.111.151.482
Vốn góp của chủ sở hữu
资本作出了贡献的所有人
411 372.876 .800 .000 372.876 .800 .000

-普通股有投票权
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu
quyết
372.876 .800 .000 372.876 .800 .000
Thặng dư vốn cổ phần
资本盈余
412 7.500 727.500
Vốn khác của chủ sở hữu
其他权益的所有者
414 483.226 .387 483.226 .387
Cổ phiếu quỹ 股票基金 415 (8.680.989.647)
Quỹ đầu tư phát triển
投资和发展基金
418 17.289 .479 .810 16.806 .553 .031
Lợi nhuận sau thuế chựa phân phối
税后利润chựa分布
421 58.012 .142 .676 52.264 .834 .211

-税后利润的未分配lũu的设计,以结束前一年
- LNST chưa phân phối lũu kế đến
cuối năm trước
51.298 .980 .653 4.126 .093 .413
- LNST chưa phân phối năm nay
-税后利润未分发的当年
6.713 .162 .023 48.138 .740 .798
TỔNG NGUỒN VỐN 资本总额 440 2.211.900.457.585 3.530 .614 .445 .275
Hà Nội, ngày 30 tháng 3 năm 2024
河内、八月30-September3,2024
Người lập biểu 表格的内容
Nguyễn Thị Thuỳ Dung Nguyen Thi Thuy粪
TP Tài chính Kế toán
胡志明市的财务和会计
Nguyễn Nghĩa Trung 阮Nghia中国
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH RIÊNG
报告的运营结果,企业自己
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2023
财政年度31日终了12 2023
Chỉ tiêu 指标
 代码
số
 注意到
Thuyết
minh
 2023越南盾
Năm 2023
VND
 2022越南盾
Năm 2022
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
销售和服务提供商
01 24 2.634.248.897.500 3.011.283.695.841
Các khoản giảm trừ doanh thu
销售额的扣减
02 25 19.137.284.924
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
净收入销售和服务提供商
10 2.616.017.011.501 2.992.146.410.917
Giá vốn hàng bán
售货成本
11 26 2.450 .842 .912 .242 2.752.758.242.779
Lọ̣i nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
通过总利润在销售和服务提供商
20 165.174.099.259 239.388.168.138
Doanh thu hoạt động tài chính
收入的筹资活动
21 27 67.800.627.585 49.559.241.666
Chi phí tài chính
财务费用
22 28 162.204 .349 .237 120.113 .441 .927
Trong đơ: Chi phi lãi vay
在严峻:成本的贷款利息
23 151.003.587.535 79.412.977.809
Chi phí bán hàng
成本的销售
25 29 56.424 .986 .845 64.139.059.995
Chi phí quản lý doanh nghiệp
成本管理业务
26 29 40.496 .461 .036 38.373 .977 .426
Lợi nhuâ̂n thuần từ hoạt động kinh doanh
利润,净业务操作
30 (26.151.070.274) 66.320.930.456
Thu nhập khác 其他收入 31 30 62.596.615.998 1.013.467.386
Chi phí khác 其他费用 32 31 1.031 .657 .914 425.492 .905
Lợi nhuận khác 利其他 40 61.564.958.084 587.974 .481
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
总会计税前利润
50 35.413 .887 .810 66.908.904.937
Chi phí thuế TNDN hiện hành
成本公司收入税前
51 33 28.700.725.787 18.770.164.139
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh ı
后利润所得税销售ı
60 6.713 .162 .023 48.138.740.798
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
Nguyen Thi Thuy粪
Hà Nội, ngò̀ 30 tháng 3 năm 2024
河内,香菜30个月以上3年2024
Nguyễn Nghĩa Trung 阮Nghia中国
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RIÊNG
现金流量表
(Theo phương pháp gián tiếp)
(间接的方法)
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023
财政年度结束日31/12/2023

Chỉ tiêu 指标

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
现金流量从业务操作
Lợi nhuận trước thuế
税前利润
Điều chỉnh cho các khoản
调节对账户
Khấu hao TSCĐ và ĐĐ
折旧的固定资产和 ĐĐ
Các khoản dự phòng 03
提供03
(Lãi)/lỗ các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái do 04 đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
(盈利)/损失的帐户汇率差异的汇率04重新估值项目的货币资产和负债的外币
(Lãi) hoạt động đầu tư 05
(利息)的投资活动05
Chi phí lãi vay
利息费用
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh truoóc thay đổi vốn lưu động
利润的商业活动truoóc改变 改变在首都工作
Tăng, giảm các khoản phải thu 09
增加和减少应收账款09
Tăng, giảm hàng tồn kho 10
增加和减少的清单10
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay 11
增加和减少在应付账款(不包括利息11
phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
付给,税务、企业收入的应纳税额)
Tăng, giảm chi phí trả trước
增加或减少,预付费用
12
Tiền lãi vay đã trả
现金支付的利息
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
其他支付业务活动
Luu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
琉转移的现金净额从商业业务20
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài 21
花的钱来购物、建筑业固定资产和其他资源21
sản dài hạn khác
酒店其他长期的
Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài 22
进行清算时出售的固定资产和其他资产的22
sản dài hạn khác
酒店其他长期的
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn 23
钱花在贷款,以购买债务工具的23
vị khác 
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của 24
现金取款、贷款、重新出售的债务工具的24
đơn vị khác 其他单元
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
钱花在资本贡献的其他单位25
Tiền thu lãi vay, cô̂ tức và lợi nhuận được chia 27
收入的贷款利息,和她的消息和利润分27
Luu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tue 30
琉转移的现金净额从运作的头30tue
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
现金流量融资活动
Tiền thu từ đi vay
收入的借款
33
Tiền trả nợ gốc vay
钱支付贷款本金
34
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
红利、利润中支付的所有者36
Luu chuyển tiè̀n thuần từ hoạt động tài chính 40
琉移镇驯化的融资活动40
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
现金流量净额在年

Thuyết  理论
Năm 2023 2023
VND
35.413.887.810
17.593 .535 .376
(527.372.720)
(51.265.825.170)
151.003 .587 .535
118.388.908.106
184.808.541.432
1.086.610.341.623
(1.587.041.325.463)
(14.565.216.265)
(150.274.196.490)
(19.113.447.259)
(381.186.394.316)
(13.625.023.626)
(3.989.708.591)
106.645.396.818
1.571.495.170
90.602.159.771
3.316.861.612.246 (3.025.437.736.127)
291.423.876.119
839.641 .574
Năm 2022  2022
VND
66.908 .904 .937
17.249 .104 .810
50.046 .570 .976
(6.589.882.793)
79.412.977.809
184.458.498.414
(14.575.648.843)
(475.611.939.617) 289.338.847.865
6.674.313.302
(78.798.074.166)
(9.288.879.138)
(50.000.000)
(97.852.882.183)
(3.904.221.665)
92.592 .588
(83.700.000.000)
255.166.243.274
(169.774.524.600)
3.471.225.209
1.351.314.806
2.521.287.423.852
(2.350.771.863.949)
(73.714.310.000) 96.801.249.903
299.682.526

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RIÊNG (TIẾP)
(Theo phương pháp gián tiếp)
现金流量表(续)(间接的方法)